| Điện áp định mức | 400/230V,220V/380V |
|---|---|
| Tốc độ | 1500/1800vòng/phút |
| Tính thường xuyên | 50/60hz |
| Đánh giá hiện tại | Tùy theo |
| Công suất định mức | 6kva-3000kva |
| Điện áp định mức | 400/230V,220V/380V |
|---|---|
| Tốc độ | 1500/1800vòng/phút |
| Tính thường xuyên | 50/60hz |
| Đánh giá hiện tại | Tùy theo |
| Công suất định mức | 6kva-3000kva |
| Điện áp định mức | 400/230V,220V/380V |
|---|---|
| Tốc độ | 1500/1800vòng/phút |
| Tính thường xuyên | 50/60hz |
| Đánh giá hiện tại | Tùy theo |
| Công suất định mức | 6kva-3000kva |
| Điện áp định mức | 400/230V,220V/380V |
|---|---|
| Tốc độ | 1500/1800vòng/phút |
| Tính thường xuyên | 50/60hz |
| Đánh giá hiện tại | Tùy theo |
| Công suất định mức | 6kva-3000kva |
| Điện áp định mức | 400/230V,220V/380V |
|---|---|
| Tốc độ | 1500/1800vòng/phút |
| Tính thường xuyên | 50/60hz |
| Đánh giá hiện tại | Tùy theo |
| Công suất định mức | 6kva-3000kva |
| Điện áp định mức | 400/230V,220V/380V |
|---|---|
| Tốc độ | 1500/1800vòng/phút |
| Tính thường xuyên | 50/60hz |
| Đánh giá hiện tại | Tùy theo |
| Công suất định mức | 6kva-3000kva |
| Điện áp định mức | 400/230V,220V/380V |
|---|---|
| Tốc độ | 1500/1800vòng/phút |
| Tính thường xuyên | 50/60hz |
| Đánh giá hiện tại | Tùy theo |
| Công suất định mức | 6kva-3000kva |
| Điện áp định mức | 400/230V,220V/380V |
|---|---|
| Tốc độ | 1500/1800vòng/phút |
| Tính thường xuyên | 50/60hz |
| Đánh giá hiện tại | Tùy theo |
| Công suất định mức | 6kva-3000kva |
| Điện áp định mức | 400/230V,220V/380V |
|---|---|
| Tốc độ | 1500/1800vòng/phút |
| Tính thường xuyên | 50/60hz |
| Đánh giá hiện tại | Tùy theo |
| Công suất định mức | 6kva-3000kva |
| Điện áp định mức | 400/230V,220V/380V |
|---|---|
| Tốc độ | 1500/1800vòng/phút |
| Tính thường xuyên | 50/60hz |
| Đánh giá hiện tại | Tùy theo |
| Công suất định mức | 6kva-3000kva |